alluring
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- (Anh Mỹ thông dụng) IPA(ghi chú): /əˈlʊɹɪŋ/, /əˈlɝɪŋ/
- (RP) IPA(ghi chú): /əˈlʊəɹɪŋ/, /əˈlɔːɹɪŋ/
Âm thanh (Mỹ) (tập tin) - Vần: -ʊəɹɪŋ
Động từ
[sửa]alluring
- Dạng phân từ hiện tại và danh động từ (gerund) của allure.
Tính từ
[sửa]alluring (so sánh hơn more alluring, so sánh nhất most alluring)
Từ dẫn xuất
[sửa]Từ đảo chữ
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "alluring", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)