Bước tới nội dung

alone

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
alone

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈloʊn/
Hoa Kỳ

Phó từ

[sửa]

alone & tính từ /ə.ˈloʊn/

  1. Một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc.
    to sit alone — ngồi một mình
    to live all alone — sống trơ trọi một mình
  2. Riêng, chỉ có.
    I'm not alone in this opinion — Không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này.

Thành ngữ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]