alone
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈloʊn/
Hoa Kỳ | [ə.ˈloʊn] |
Phó từ
[sửa]alone & tính từ /ə.ˈloʊn/
- Một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc.
- to sit alone — ngồi một mình
- to live all alone — sống trơ trọi một mình
- Riêng, chỉ có.
- I'm not alone in this opinion — Không phải chỉ riêng tôi có ý kiến này.
Thành ngữ
[sửa]- to leave alone: Xem Leave
- to let alone: Xem Let
- let alone: Không kể đến, chưa nói đến, không tính đến, chưa tính đến.
Tham khảo
[sửa]- "alone", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)