Bước tới nội dung

alphabetic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæl.fə.ˈbɛ.tɪk/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

alphabetic (so sánh hơn more alphabetic, so sánh nhất most alphabetic) /ˌæl.fə.ˈbɛ.tɪk/

  1. (thuộc) Bảng chữ cái, (thuộc) hệ thống chữ cái.
  2. Theo vần, theo thứ tự chữ cái, theo thứ tự abc.

Tham khảo

[sửa]