Bước tới nội dung

amaryllis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
amaryllis

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.mə.ˈrɪ.ləs/

Danh từ

[sửa]

amaryllis /ˌæ.mə.ˈrɪ.ləs/

  1. Hoa loa kèn đỏ.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.ma.ʁi.lis/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amaryllis
/a.ma.ʁi.lis/
amaryllis
/a.ma.ʁi.lis/

amaryllis gc /a.ma.ʁi.lis/

  1. (Thực vật học) Cây hoa loa kèn đỏ.

Tham khảo

[sửa]