ambassade

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɑ̃.ba.sad/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
ambassade
/ɑ̃.ba.sad/
ambassades
/ɑ̃.ba.sad/

ambassade gc /ɑ̃.ba.sad/

  1. Tòa đại sứ, đại sứ quán, sứ quán.
    L’ambassade et le consulat de France à Moscou — đại sứ quán và lãnh sự quán Pháp tại Matxcơva
  2. Chức đại sứ.
  3. Nhiệm vụ được ủy thác.
    Ils sont allés en ambassade chez le directeur — họ được ủy thác đi gặp giám đốc (để thương lượng việc gì)

Tham khảo[sửa]

Tiếng Na Uy[sửa]

Danh từ[sửa]

  Xác định Bất định
Số ít ambassade ambassaden
Số nhiều ambassader ambassadene

ambassade

  1. Tòa đại sứ, đại sứ quán.
    å henvende seg til ambassaden for å få visum

Từ dẫn xuất[sửa]

Tham khảo[sửa]