ambassade
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.ba.sad/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ambassade /ɑ̃.ba.sad/ |
ambassades /ɑ̃.ba.sad/ |
ambassade gc /ɑ̃.ba.sad/
- Tòa đại sứ, đại sứ quán, sứ quán.
- L’ambassade et le consulat de France à Moscou — đại sứ quán và lãnh sự quán Pháp tại Matxcơva
- Chức đại sứ.
- Nhiệm vụ được ủy thác.
- Ils sont allés en ambassade chez le directeur — họ được ủy thác đi gặp giám đốc (để thương lượng việc gì)
Tham khảo[sửa]
- "ambassade". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | ambassade | ambassaden |
Số nhiều | ambassader | ambassadene |
ambassade gđ
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) ambassadefunksjonmr gđ: Nhân viên đại sứ quán.
Tham khảo[sửa]
- "ambassade". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)