ambassade
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɑ̃.ba.sad/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| ambassade /ɑ̃.ba.sad/ |
ambassades /ɑ̃.ba.sad/ |
ambassade gc /ɑ̃.ba.sad/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ambassade”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | ambassade | ambassaden |
| Số nhiều | ambassader | ambassadene |
ambassade gđ
Từ dẫn xuất
- (1) ambassadefunksjonmr gđ: Nhân viên đại sứ quán.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ambassade”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)