đại sứ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɗa̰ːʔj˨˩˧˥ɗa̰ːj˨˨ ʂɨ̰˩˧ɗaːj˨˩˨ ʂɨ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɗaːj˨˨ ʂɨ˩˩ɗa̰ːj˨˨ ʂɨ˩˩ɗa̰ːj˨˨ ʂɨ̰˩˧

Danh từ[sửa]

đại sứ

  1. Đại sứ đặc mệnh toàn quyền (nói tắt)
    Đại sứ Việt Nam tại Hoa Kỳ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]

  • Đại sứ, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam