Bước tới nội dung

ambiance

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

ambiance

  1. Môi trường, không khí của một địa điểm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.bjɑ̃s/
Pháp (Ba Lê)

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
ambiance
/ɑ̃.bjɑ̃s/
ambiances
/ɑ̃.bjɑ̃s/

ambiance gc /ɑ̃.bjɑ̃s/

  1. Hoàn cảnh, môi trường.
    Ambiance sociale — hoàn cảnh xã hội
    Mettre qqn dans l’ambiance — đặt ai đứng vào một hoàn cảnh nhất định
    Ambiance chaleureuse — không khí đầm ấm
    il y a de l’ambiance ici — (thân mật) không khí ở đây vui lắm

Tham khảo

[sửa]