ambiance
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
ambiance
- Môi trường, không khí của một địa điểm.
Tham khảo[sửa]
- "ambiance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.bjɑ̃s/
Pháp (Ba Lê) | [ɑ̃.bjɑ̃s] |
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
ambiance /ɑ̃.bjɑ̃s/ |
ambiances /ɑ̃.bjɑ̃s/ |
ambiance gc /ɑ̃.bjɑ̃s/
- Hoàn cảnh, môi trường.
- Ambiance sociale — hoàn cảnh xã hội
- Mettre qqn dans l’ambiance — đặt ai đứng vào một hoàn cảnh nhất định
- Ambiance chaleureuse — không khí đầm ấm
- il y a de l’ambiance ici — (thân mật) không khí ở đây vui lắm
Tham khảo[sửa]
- "ambiance", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)