Bước tới nội dung

ambulatory

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
ambulatory

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæm.bjə.lə.ˌtɔr.i/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

ambulatory /ˈæm.bjə.lə.ˌtɔr.i/

  1. (Thuộc) Sự đi lại, dùng để đi lại.
  2. Đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ.
  3. (Y học) Đi lại được không phải nằm (người bệnh).

Tham khảo

[sửa]