ambulatory
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈæm.bjə.lə.ˌtɔr.i/
Hoa Kỳ | [ˈæm.bjə.lə.ˌtɔr.i] |
Tính từ
[sửa]ambulatory /ˈæm.bjə.lə.ˌtɔr.i/
- (Thuộc) Sự đi lại, dùng để đi lại.
- Đi lại, đi chỗ này chỗ khác, di động không ở một chỗ.
- (Y học) Đi lại được không phải nằm (người bệnh).
Tham khảo
[sửa]- "ambulatory", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)