amok
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ə.ˈmək/
Phó từ
[sửa]amok /ə.ˈmək/
- Như một người điên cuồng lên.
- to run amuck — chạy như một người điên, chạy cuồng lên; lồng lên như một kẻ khát máu
Tham khảo
[sửa]- "amok", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Co
[sửa]Danh từ
[sửa]amok
- cửa.
Tham khảo
[sửa]- Cơ sở dữ liệu tiếng đồng bào dân tộc thiểu số Việt - Hrê, Việt - Co. Trung tâm Công nghệ Thông tin và Truyền thông Quảng Ngãi.