amour-propre
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Danh từ
[sửa]amour-propre
Tham khảo
[sửa]- "amour-propre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.muʁ.pʁɔpʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
amour-propre /a.muʁ.pʁɔpʁ/ |
amours-propres /a.muʁ.pʁɔpʁ/ |
amour-propre gđ /a.muʁ.pʁɔpʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "amour-propre", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)