Bước tới nội dung

amputé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑ̃.py.te/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực amputé
/ɑ̃.py.te/
amputés
/ɑ̃.py.te/
Giống cái amputée
/ɑ̃.py.te/
amputées
/ɑ̃.py.te/

amputé /ɑ̃.py.te/

  1. (Y học) Bị cắt cụt.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
amputé
/ɑ̃.py.te/
amputés
/ɑ̃.py.te/

amputé /ɑ̃.py.te/

  1. (Y học) Người cụt.
    Un amputé du bras — người cụt tay

Tham khảo

[sửa]