amputé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑ̃.py.te/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | amputé /ɑ̃.py.te/ |
amputés /ɑ̃.py.te/ |
Giống cái | amputée /ɑ̃.py.te/ |
amputées /ɑ̃.py.te/ |
amputé /ɑ̃.py.te/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
amputé /ɑ̃.py.te/ |
amputés /ɑ̃.py.te/ |
amputé gđ /ɑ̃.py.te/
Tham khảo
[sửa]- "amputé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)