Bước tới nội dung

anabatic

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.nə.ˈbæ.tɪk/

Tính từ

[sửa]

anabatic /ˌæ.nə.ˈbæ.tɪk/

  1. (Khí tượng) Do luồng khí bốc lên.

Tham khảo

[sửa]