Bước tới nội dung

anagnorisis

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.ˌnæɡ.ˈnɔr.ə.səs/

Danh từ

[sửa]

anagnorisis /ˌæ.ˌnæɡ.ˈnɔr.ə.səs/

  1. Sự thừa nhận, sự công nhận.
  2. Hồi kết (của vở kịch).

Tham khảo

[sửa]