Bước tới nội dung

analysant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.na.li.zɑ̃/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít analysant
/a.na.li.zɑ̃/
analysants
/a.na.li.zɑ̃/
Số nhiều analysant
/a.na.li.zɑ̃/
analysants
/a.na.li.zɑ̃/

analysant /a.na.li.zɑ̃/

  1. Người chịu sự phân tâm trị liệu.

Tham khảo

[sửa]