Bước tới nội dung

analyser

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Danh từ

[sửa]

analyser

  1. (Vật lý) ; (hoá học) dụng cụ phân tích, máy phân tích.
    differential analyser — máy phân tích vi phân
    magnetic analyser — máy phân tích từ
    frequency analyser — máy phân tích tần số
    sound analyser — máy phân tích âm
    isotope analyser — máy phân tích đồng vị
    radiation analyser — máy phân tích phóng xạ
  2. Người phân tích.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.na.li.ze/

Ngoại động từ

[sửa]

analyser ngoại động từ /a.na.li.ze/

  1. Phân tích.

Tham khảo

[sửa]