Bước tới nội dung

ananias

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.nə.ˈnɑɪ.əs/

Danh từ

[sửa]

ananias /ˌæ.nə.ˈnɑɪ.əs/

  1. Người nói dối, kẻ điêu ngoa.

Tham khảo

[sửa]