anathème
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.na.tɛm/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
anathème /a.na.tɛm/ |
anathèmes /a.na.tɛm/ |
anathème gđ /a.na.tɛm/
- (Tôn giáo) Sự rút phép thông công.
- Sự lên án mạnh mẽ.
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | anathème /a.na.tɛm/ |
anathèmes /a.na.tɛm/ |
Số nhiều | anathème /a.na.tɛm/ |
anathèmes /a.na.tɛm/ |
anathème /a.na.tɛm/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | anathème /a.na.tɛm/ |
anathèmes /a.na.tɛm/ |
Giống cái | anathème /a.na.tɛm/ |
anathèmes /a.na.tɛm/ |
anathème /a.na.tɛm/
- (Tôn giáo) Rút phép thông công.
- Bulle anathème — sắc lệnh rút phép thông công (của giáo hoàng)
Tham khảo
[sửa]- "anathème", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)