Bước tới nội dung

anathème

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.na.tɛm/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
anathème
/a.na.tɛm/
anathèmes
/a.na.tɛm/

anathème /a.na.tɛm/

  1. (Tôn giáo) Sự rút phép thông công.
  2. Sự lên án mạnh mẽ.

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít anathème
/a.na.tɛm/
anathèmes
/a.na.tɛm/
Số nhiều anathème
/a.na.tɛm/
anathèmes
/a.na.tɛm/

anathème /a.na.tɛm/

  1. Người bị rút phép thông công.

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực anathème
/a.na.tɛm/
anathèmes
/a.na.tɛm/
Giống cái anathème
/a.na.tɛm/
anathèmes
/a.na.tɛm/

anathème /a.na.tɛm/

  1. (Tôn giáo) Rút phép thông công.
    Bulle anathème — sắc lệnh rút phép thông công (của giáo hoàng)

Tham khảo

[sửa]