andante
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑːn.ˈdɑːn.ˌteɪ/
Phó từ[sửa]
andante /ɑːn.ˈdɑːn.ˌteɪ/
- (Âm nhạc) Thong thả.
Danh từ[sửa]
andante /ɑːn.ˈdɑːn.ˌteɪ/
Tham khảo[sửa]
- "andante". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɑ̃.dɑ̃t/
Phó từ[sửa]
andante /ɑ̃.dɑ̃t/
- (Âm nhạc) Thong thả.
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
andante /ɑ̃.dɑ̃t/ |
andante /ɑ̃.dɑ̃t/ |
andante gđ /ɑ̃.dɑ̃t/
Tham khảo[sửa]
- "andante". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)