anesthesia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌæ.nəs.ˈθi.ʒə/

Danh từ[sửa]

anesthesia /ˌæ.nəs.ˈθi.ʒə/

  1. Sự mất cảm giác.
  2. (Y học) Sự gây mê, sự gây tê.

Tham khảo[sửa]