Bước tới nội dung

angular

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæŋ.ɡjə.lɜː/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

angular /ˈæŋ.ɡjə.lɜː/

  1. (Thuộc) Góc.
    angular frequency — tần số góc
    angular point — điểm góc
    angular velocity — vận tốc góc
  2. góc, góc cạnh.
  3. Đặtgóc.
  4. Gầy nhom, gầy giơ xương (người); xương xương (mặt).
  5. Không mềm mỏng, cộc lốc; cứng đờ (dáng người).

Tham khảo

[sửa]