Bước tới nội dung

anh kiệt

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
ajŋ˧˧ kiə̰ʔt˨˩an˧˥ kiə̰k˨˨an˧˧ kiək˨˩˨
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
ajŋ˧˥ kiət˨˨ajŋ˧˥ kiə̰t˨˨ajŋ˧˥˧ kiə̰t˨˨

Danh từ

anh kiệt

  1. (, văn học) Xem anh hào

Tham khảo

vi”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam