annexer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.nɛk.se/

Ngoại động từ[sửa]

annexer ngoại động từ /a.nɛk.se/

  1. Phụ vào, phụ đính.
    Documents annexés — các tài liệu phụ đính
  2. Sáp nhập; thôn tính.
    Annexer un territoire à une nation — sáp nhập một lãnh thổ vào một quốc gia

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]