annonce
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.nɔ̃s/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
annonce /a.nɔ̃s/ |
annonces /a.nɔ̃s/ |
annonce gc /a.nɔ̃s/
- Bố cáo, thông cáo.
- Annonce judiciaire/légale — bố cáo tư pháp/pháp định
- Quảng cáo, lời rao hàng.
- Rubrique des petites annonces dans un journal — mục rao vặt trên một tờ báo
- Dấu báo hiệu.
- Annonce du bon temps — dấu báo hiệu hửng trời
- à l’annonce de qqch — khi nhận được tin gì
- A l’annonce de cet événement — khi biết được sự kiện này
Tham khảo[sửa]
- "annonce". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)