annonce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /a.nɔ̃s/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
annonce
/a.nɔ̃s/
annonces
/a.nɔ̃s/

annonce gc /a.nɔ̃s/

  1. Bố cáo, thông cáo.
    Annonce judiciaire/légale — bố cáo tư pháp/pháp định
  2. Quảng cáo, lời rao hàng.
    Rubrique des petites annonces dans un journal — mục rao vặt trên một tờ báo
  3. Dấu báo hiệu.
    Annonce du bon temps — dấu báo hiệu hửng trời
    à l’annonce de qqch — khi nhận được tin gì
    A l’annonce de cet événement — khi biết được sự kiện này

Tham khảo[sửa]