annotation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæ.nə.ˈteɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]annotation /ˌæ.nə.ˈteɪ.ʃən/
Tham khảo
[sửa]- "annotation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.nɔ.ta.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
annotation /a.nɔ.ta.sjɔ̃/ |
annotations /a.nɔ.ta.sjɔ̃/ |
annotation gc /a.nɔ.ta.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "annotation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)