Bước tới nội dung

annotation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.nə.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

annotation /ˌæ.nə.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự chú giải, sự chú thích.
  2. Lời chú giải, lời chú thích.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.nɔ.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
annotation
/a.nɔ.ta.sjɔ̃/
annotations
/a.nɔ.ta.sjɔ̃/

annotation gc /a.nɔ.ta.sjɔ̃/

  1. Lời dẫn giải, lời ghi chú (khi đọc sách).

Tham khảo

[sửa]