Bước tới nội dung

anodyne

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈæ.nə.ˌdɑɪn/

Tính từ

anodyne /ˈæ.nə.ˌdɑɪn/

  1. (Y học) Làm dịu, làm giảm đau.
  2. Làm yên tâm, an ủi.

Danh từ

anodyne /ˈæ.nə.ˌdɑɪn/

  1. (Y học) Thuốc làm dịu, thuốc giảm đau.
  2. Điều làm yên tâm; niềm an ủi.

Tham khảo