Bước tới nội dung

antepenult

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæn.tɪ.ˈpi.ˌnəlt/

Tính từ

[sửa]

antepenult /ˌæn.tɪ.ˈpi.ˌnəlt/

  1. (Ngôn ngữ học) Thứ ba kể từ dưới lên (âm tiết).

Danh từ

[sửa]

antepenult /ˌæn.tɪ.ˈpi.ˌnəlt/

  1. Âm tiết thứ ba kể từ dưới lên.

Tham khảo

[sửa]