antepenult
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.tɪ.ˈpi.ˌnəlt/
Tính từ
[sửa]antepenult /ˌæn.tɪ.ˈpi.ˌnəlt/
Danh từ
[sửa]antepenult /ˌæn.tɪ.ˈpi.ˌnəlt/
Tham khảo
[sửa]- "antepenult", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)