antithyroid
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌæn.tɪ.ˈθɑɪ.ˌrɔɪd/
Tính từ
[sửa]antithyroid /ˌæn.tɪ.ˈθɑɪ.ˌrɔɪd/
Tham khảo
[sửa]- "antithyroid", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
antithyroid /ˌæn.tɪ.ˈθɑɪ.ˌrɔɪd/