Bước tới nội dung

anybody

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌbɑː.di/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

anybody /.ˌbɑː.di/

  1. (Thông tục) Một người nào đó.
    two or three anybodies — hai hoặc ba người nào đó

Đại từ

[sửa]

anybody /.ˌbɑː.di/

  1. Người nào, ai.
    is there anybody there? — có ai ở đó không?
  2. Bất kỳ ai, bất cứ ai.
    anybody else — bất kỳ người nào khác
    he is not doing anybody any harm — hắn không làm hại gì cho ai cả
    anybody would think him mad — bất kỳ ai cũng tượng nó điên
  3. Một người ít nhiều quan trọng.

Tham khảo

[sửa]