Bước tới nội dung

apartheid

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpɑːr.ˌteɪt/

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Afrikaans apartheid, có nghĩa "tính riêng rẽ".

Danh từ

[sửa]

apartheid (không đếm được) /ə.ˈpɑːr.ˌteɪt/

  1. Apacthai.
  2. Sự phân cách màu da.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.paʁ.tɛjd/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
apartheid
/a.paʁ.tɛjd/
apartheid
/a.paʁ.tɛjd/

apartheid /a.paʁ.tɛjd/

  1. Sự phân cách màu da, chủ nghĩa a-pác-thai (ở Nam Phi).

Tham khảo

[sửa]