Bước tới nội dung

Apacthai

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ faːk˧˥ tʰaːj˧˧˧˥ fa̰ːk˩˧ tʰaːj˧˥˧˧ faːk˧˥ tʰaːj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ faːk˩˩ tʰaːj˧˥˧˥˧ fa̰ːk˩˧ tʰaːj˧˥˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ tiếng Anh apartheid, từ tiếng Afrikaans (“tính riêng rẽ”).

Danh từ

[sửa]

Apacthai, A-pác-thai, A-pac-thai

  1. Chính sách phân biệt chủng tộcmàu da trước đây đã được tiến hànhCộng hòa Nam Phi.

Dịch

[sửa]