apologist

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ə.ˈpɑː.lə.dʒɪst/
Hoa Kỳ

Danh từ[sửa]

apologist /ə.ˈpɑː.lə.dʒɪst/

  1. Người biện hộ, người biện giải cho tôn giáo.

Tham khảo[sửa]