apparaître
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.pa.ʁɛtʁ/
Nội động từ[sửa]
apparaître nội động từ /a.pa.ʁɛtʁ/
- Hiện ra, xuất hiện.
- Cette espèce a apparu à l’ère tertiaire — loài này đã xuất hiện ở kỷ thứ ba
- "Les magiciens faisaient apparaître les morts" — các pháp sư làm cho người chết hiện về
- Ce témoignage fait apparaître sa culpabilité — bằng chứng này cho thấy rõ tội lỗi của hắn
- Il apparaît que — té ra là; mới rõ là.
Trái nghĩa[sửa]
- Cacher (se), disparaître, éclipser (s')
Tham khảo[sửa]
- "apparaître", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)