apparatus
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæ.pə.ˈræ.təs/
![]() | [ˌæ.pə.ˈræ.təs] |
Danh từ[sửa]
apparatus số nhiều apparatuses /ˌæ.pə.ˈræ.təs/
- Đồ thiết bị; máy móc.
- (Sinh vật học) Bộ máy.
- the digestive apparatus — bộ máy tiêu hoá
- Đồ dùng, dụng cụ.
- fishing apparatus — đồ đánh cá
Tham khảo[sửa]
- "apparatus". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)