appelé
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.ple/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | appelé /a.ple/ |
appelés /a.ple/ |
Giống cái | appelé /a.ple/ |
appelés /a.ple/ |
appelé /a.ple/
- Được gọi.
- (Appelé à) Được dành để; phải, đành phải.
- Un enfant appelé à un bel avenir — đứa bé sẽ được tương lai tốt đẹp
- Si nous étions appelés à partir — nếu chúng ta phải đi
- beaucoup d’appelés, mais peu d’élus — nhiều người được gọi đến, nhưng ít người được chọn
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | appelé /a.ple/ |
appelés /a.ple/ |
Số nhiều | appelé /a.ple/ |
appelés /a.ple/ |
appelé /a.ple/
Tham khảo[sửa]
- "appelé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)