Bước tới nội dung

appelé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực appelé
/a.ple/
appelés
/a.ple/
Giống cái appelé
/a.ple/
appelés
/a.ple/

appelé /a.ple/

  1. Được gọi.
  2. (Appelé à) Được dành để; phải, đành phải.
    Un enfant appelé à un bel avenir — đứa bé sẽ được tương lai tốt đẹp
    Si nous étions appelés à partir — nếu chúng ta phải đi
    beaucoup d’appelés, mais peu d’élus — nhiều người được gọi đến, nhưng ít người được chọn

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít appelé
/a.ple/
appelés
/a.ple/
Số nhiều appelé
/a.ple/
appelés
/a.ple/

appelé /a.ple/

  1. Người làm nghĩa vụ quân sự.

Tham khảo

[sửa]