Bước tới nội dung

appellative

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈpɛ.lə.tɪv/

Tính từ

[sửa]

appellative /ə.ˈpɛ.lə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Chung (từ).
    appellative noun — danh từ chung

Danh từ

[sửa]

appellative /ə.ˈpɛ.lə.tɪv/

  1. (Ngôn ngữ học) Danh từ chung.
  2. Tên, tên gọi.

Tham khảo

[sửa]