Bước tới nội dung

applause

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ə.ˈplɔz/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

applause /ə.ˈplɔz/

  1. Tiếng vỗ tay khen ngợi; sự hoan nghênh, sự tán thưởng.
    to be greeted with applause — được chào bằng tràng vỗ tay
    to win the applause of... — được... hoan nghênh
  2. Sự tán thành.

Tham khảo

[sửa]