Bước tới nội dung

apple-sauce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈæ.pəl.ˈsɔs/

Danh từ

[sửa]

apple-sauce /ˈæ.pəl.ˈsɔs/

  1. Táo thắng nước đường.
  2. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) , lóng sự nịnh hót, sự xiểm nịnh.

Thán từ

[sửa]

apple-sauce /ˈæ.pəl.ˈsɔs/

  1. Vô lý! tào lao!

Tham khảo

[sửa]


Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)