Bước tới nội dung

appréciation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.pʁe.sja.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
appréciation
/a.pʁe.sja.sjɔ̃/
appréciations
/a.pʁe.sja.sjɔ̃/

appréciation gc /a.pʁe.sja.sjɔ̃/

  1. Sự đánh giá, sự ước lượng.
    Une fausse appréciation de la distance — sự ước lượng sai về khoảng cách
  2. Sự nhận xét; nhận xét.
    Une appréciation juste — một nhận xét đúng
    Il a noté ses appréciations en marge du texte — ông ta ghi các lời nhận xét bên lề văn bản
  3. Sự làm tăng giá trị.
    Appréciation d’une monnaie — sự tăng giá trị một đồng tiền

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]