détracteur
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /det.ʁak.tœʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | détracteur /det.ʁak.tœʁ/ |
détracteurs /det.ʁak.tœʁ/ |
Số nhiều | détracteur /det.ʁak.tœʁ/ |
détracteurs /det.ʁak.tœʁ/ |
détracteur /det.ʁak.tœʁ/
Trái nghĩa[sửa]
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | détracteur /det.ʁak.tœʁ/ |
détracteur /det.ʁak.tœʁ/ |
Giống cái | détracteur /det.ʁak.tœʁ/ |
détracteur /det.ʁak.tœʁ/ |
détracteur /det.ʁak.tœʁ/
- Gièm pha.
- Esprit détracteur — đầu óc gièm pha
Tham khảo[sửa]
- "détracteur", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)