april
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈeɪ.prəl/
![]() | [ˈeɪ.prəl] |
Danh từ[sửa]
april /ˈeɪ.prəl/
Thành ngữ[sửa]
- April fool: Người bị cho ăn cá tháng tư (bị đùa nhả, đánh lừa).
- April fish: Cá tháng tư (trò đùa nhả, đánh lừa nhau vào ngày mồng 1 tháng 4).
- April weather:
Tham khảo[sửa]
- "april". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)