Bước tới nội dung

aquarelle

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌæ.kwə.ˈrɛɫ/

Danh từ

[sửa]

aquarelle /ˌæ.kwə.ˈrɛɫ/

  1. (Nghệ thuật) Tranh màu nước.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kwa.ʁɛl/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
aquarelle
/a.kwa.ʁɛl/
aquarelles
/a.kwa.ʁɛl/

aquarelle gc /a.kwa.ʁɛl/

  1. (Hội họa) Màu nước.
  2. Tranh vẽ bằng màu nước, tranh thủy mạc.

Tham khảo

[sửa]