aquarelle
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌæ.kwə.ˈrɛɫ/
Danh từ[sửa]
aquarelle /ˌæ.kwə.ˈrɛɫ/
Tham khảo[sửa]
- "aquarelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /a.kwa.ʁɛl/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
aquarelle /a.kwa.ʁɛl/ |
aquarelles /a.kwa.ʁɛl/ |
aquarelle gc /a.kwa.ʁɛl/
Tham khảo[sửa]
- "aquarelle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)