aquarelliste
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /a.kwa.ʁe.list/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | aquarelliste /a.kwa.ʁe.list/ |
aquarellistes /a.kwa.ʁɛ.list/ |
Số nhiều | aquarelliste /a.kwa.ʁe.list/ |
aquarellistes /a.kwa.ʁɛ.list/ |
aquarelliste /a.kwa.ʁe.list/
Tham khảo
[sửa]- "aquarelliste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)