Bước tới nội dung

aquarelliste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /a.kwa.ʁe.list/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít aquarelliste
/a.kwa.ʁe.list/
aquarellistes
/a.kwa.ʁɛ.list/
Số nhiều aquarelliste
/a.kwa.ʁe.list/
aquarellistes
/a.kwa.ʁɛ.list/

aquarelliste /a.kwa.ʁe.list/

  1. Họa sĩ chuyên vẽ bằng màu nước, họa sĩ chuyên vẽ tranh thủy mạc.

Tham khảo

[sửa]