arcade game
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɑːr.ˈkeɪd ˈɡeɪm/
Danh từ
[sửa]arcade game /ɑːr.ˈkeɪd ˈɡeɪm/
- (Tech) Trò chơi điện tử có hình dạng thùng vận hành bằng xèng hay tiền xu, tiếng Anh coin-operated game hoặc arcade-type game. Gọi tắt là điện tử thùng, điện tử xèng.
Tham khảo
[sửa]- "arcade game", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- wikipedia