Bước tới nội dung

arcadian

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːr.ˈkeɪ.di.ən/
Hoa Kỳ

Tính từ

[sửa]

arcadian /ɑːr.ˈkeɪ.di.ən/

  1. (Thuộc) Vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp).
  2. (Thơ ca) (thuộc) nơi đồng quê thanh bình hạnh phúc.

Danh từ

[sửa]

arcadian /ɑːr.ˈkeɪ.di.ən/

  1. Người dân vùng A-ca-đi-a (ở Hy lạp).
  2. (Thơ ca) Ngườinơi đồng quê thanh bình hạnh phúc.

Tham khảo

[sửa]