arche
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /aʁʃ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
arche /aʁʃ/ |
arches /aʁʃ/ |
arche gc /aʁʃ/
- Vòm cầu, nhịp cầu.
- Tàu của Nô-ê (cũng arche de Noé).
- l’arche d’alliance, l’arche sainte — (tôn giáo) tráp của người Hêbrơ cất phiến đá có khắc mười điều giáo lệnh của thượng đế ban cho Moixơ
Tham khảo[sửa]
- "arche", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)