Bước tới nội dung

architecte

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
architecte

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ʃi.tɛkt/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít architecte
/aʁ.ʃi.tɛkt/
architectes
/aʁ.ʃi.tɛkt/
Số nhiều architecte
/aʁ.ʃi.tɛkt/
architectes
/aʁ.ʃi.tɛkt/

architecte /aʁ.ʃi.tɛkt/

  1. Kiến trúc sư, nhà kiến trúc.
    L’Ordre des architectes — tổ chức của các kiến trúc sư, kiến trúc sư đoàn
    Architecte d’intérieur — chuyên viên trang trí nội thất
    L’architecte d’un système d’information — người thiết kế một hệ thông tin
  2. (Tôn giáo) (Architecte) thượng đế, hóa công.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]