ardu

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực ardu
/aʁ.dy/
ardus
/aʁ.dy/
Giống cái ardue
/aʁ.dy/
ardues
/aʁ.dy/

ardu /aʁ.dy/

  1. Gay go, trắc trở.
    Chemin ardu — con đường trắc trở
    Travail ardu — công việc gay go
  2. (Từ hiếm, nghĩa ít dùng) Hiểm trở; dốc đứng.
    Un roc ardu — mỏm đá dốc đứng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]