accessible
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪk.ˈsɛ.sə.bəl/
Tính từ[sửa]
accessible /ɪk.ˈsɛ.sə.bəl/
- Có thể tới được, có thể gần được.
- the remote hamlet is accessible by bicycle — cái xóm nghèo hẻo lánh đó có thể đi xe đạp đến được
- Dễ bị ảnh hưởng.
- accessible to bribery — dễ hối lộ, dễ đút lót
- Dễ gần (người).
Tham khảo[sửa]
- "accessible". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ak.se.sibl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | accessible /ak.se.sibl/ |
accessibles /ak.se.sibl/ |
Giống cái | accessible /ak.se.sibl/ |
accessibles /ak.se.sibl/ |
accessible /ak.se.sibl/
- Có thể tới; có thể đạt tới.
- île accessible — đảo có thể tới được
- Sommet accessible — đỉnh có thể đạt tới
- Dễ gần gũi.
- Homme accessible à tous — người dễ gần với mọi người
- Accessible à la colère — dễ nổi nóng
- (Nghĩa bóng) Dễ hiểu.
- Théorie accessible — lý thuyết dễ hiểu
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "accessible". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)