Bước tới nội dung

armada

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɑːr.ˈmɑː.də/

Danh từ

[sửa]

armada /ɑːr.ˈmɑː.də/

  1. Đội tàu, hạm đội.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.ma.da/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
armada
/aʁ.ma.da/
armadas
/aʁ.ma.da/

armada gc /aʁ.ma.da/

  1. Đội tàu lớn, đại hạm đội.

Tham khảo

[sửa]