Bước tới nội dung

armistice

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɑːr.mə.stəs/

Danh từ

[sửa]

armistice /ˈɑːr.mə.stəs/

  1. Sự đình chiến.
  2. Cuộc đình chiến ngắn.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /aʁ.mis.tis/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
armistice
/aʁ.mis.tis/
armistices
/aʁ.mis.tis/

armistice /aʁ.mis.tis/

  1. Sự đình chiến.
    Conclure un armistice, signer un armistice — ký hiệp ước đình chiến
    Armistice qui suit un cessez-le-feu — hiệp ước đình chiến tiếp theo sự ngưng bắn

Tham khảo

[sửa]