armistice
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɑːr.mə.stəs/
Danh từ
armistice /ˈɑːr.mə.stəs/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “armistice”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /aʁ.mis.tis/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| armistice /aʁ.mis.tis/ |
armistices /aʁ.mis.tis/ |
armistice gđ /aʁ.mis.tis/
- Sự đình chiến.
- Conclure un armistice, signer un armistice — ký hiệp ước đình chiến
- Armistice qui suit un cessez-le-feu — hiệp ước đình chiến tiếp theo sự ngưng bắn
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “armistice”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)